Đọc nhanh: 油田开采分析 (du điền khai thái phân tích). Ý nghĩa là: Phân tích cho lĩnh vực khai thác dầu mỏ.
油田开采分析 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phân tích cho lĩnh vực khai thác dầu mỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油田开采分析
- 开采 石油
- khai thác dầu lửa.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 他 仔细分析 了 市场趋势
- Ông phân tích cẩn thận xu hướng thị trường.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
- 他们 已经 分开 了
- Họ đã chia tay rồi.
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
开›
析›
油›
田›
采›