Đọc nhanh: 油井测试 (du tỉnh trắc thí). Ý nghĩa là: Kiểm tra giếng dầu.
油井测试 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm tra giếng dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油井测试
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 我们 正在 分析测试 结果
- Chúng tôi đang phân tích kết quả kiểm tra.
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 学生 们 今天 要 测试 英语
- Hôm nay, học sinh sẽ kiểm tra môn tiếng Anh.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 她 的 智商 测试 成绩 非常 优异
- Kết quả kiểm tra IQ của cô ấy rất xuất sắc.
- 基因 测试 可以 查找 遗传 问题
- Xét nghiệm gen có thể phát hiện vấn đề di truyền.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
油›
测›
试›