油条 yóutiáo
volume volume

Từ hán việt: 【du điều】

Đọc nhanh: 油条 (du điều). Ý nghĩa là: bánh quẩy; dầu cháo quẩy; dầu chá quẩy, người lọc lõi (châm biếm người có nhiều kinh nghiệm nhưng láu lỉnh), thảo mai; người lọc lõi. Ví dụ : - 炸油条 Chiên chá quẩy

Ý Nghĩa của "油条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6 Về Món Ăn

油条 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bánh quẩy; dầu cháo quẩy; dầu chá quẩy

一种油炸的面食长条形,多用做早点

Ví dụ:
  • volume volume

    - 炸油条 zháyóutiáo

    - Chiên chá quẩy

✪ 2. người lọc lõi (châm biếm người có nhiều kinh nghiệm nhưng láu lỉnh), thảo mai; người lọc lõi

讥称处事经验多而油滑的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油条

  • volume volume

    - 炸油条 zháyóutiáo

    - Chiên chá quẩy

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 弄堂 lòngtáng

    - ba cái ngõ.

  • volume volume

    - 每根 měigēn 面条 miàntiáo shàng zài 刷点 shuādiǎn 食用油 shíyòngyóu 防止 fángzhǐ zhān nián

    - Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 南北 nánběi 走向 zǒuxiàng de 道路 dàolù

    - con đường đi theo hướng nam bắc.

  • volume volume

    - 非常 fēicháng 喜欢 xǐhuan chī 油条 yóutiáo

    - Tôi rất thích ăn bánh quẩy.

  • volume volume

    - 妈妈 māma mǎi le 几根 jǐgēn 油条 yóutiáo

    - Mẹ đã mua vài cái bánh quẩy.

  • volume volume

    - shì 老油条 lǎoyóutiáo

    - Anh ta là một người thảo mai.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 那个 nàgè 老油条 lǎoyóutiáo

    - Tôi không thích đứa thảo mai đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao