Đọc nhanh: 油条 (du điều). Ý nghĩa là: bánh quẩy; dầu cháo quẩy; dầu chá quẩy, người lọc lõi (châm biếm người có nhiều kinh nghiệm nhưng láu lỉnh), thảo mai; người lọc lõi. Ví dụ : - 炸油条 Chiên chá quẩy
油条 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bánh quẩy; dầu cháo quẩy; dầu chá quẩy
一种油炸的面食长条形,多用做早点
- 炸油条
- Chiên chá quẩy
✪ 2. người lọc lõi (châm biếm người có nhiều kinh nghiệm nhưng láu lỉnh), thảo mai; người lọc lõi
讥称处事经验多而油滑的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油条
- 炸油条
- Chiên chá quẩy
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 我 非常 喜欢 吃 油条
- Tôi rất thích ăn bánh quẩy.
- 妈妈 买 了 几根 油条
- Mẹ đã mua vài cái bánh quẩy.
- 他 是 个 老油条
- Anh ta là một người thảo mai.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
油›