Đọc nhanh: 油头粉面 (du đầu phấn diện). Ý nghĩa là: loè loẹt; đỏm đáng; đầu dầu má phấn; tô son trát phấn (thường chỉ nam).
油头粉面 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loè loẹt; đỏm đáng; đầu dầu má phấn; tô son trát phấn (thường chỉ nam)
形容人打扮过分而显轻浮 (多指男子)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油头粉面
- 头号 面粉
- bột mì loại tốt nhất
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 地面 的 石头 很糙
- Những viên đá trên mặt đất rất thô ráp.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 厨房 里 有 一袋 面粉
- Trong nhà bếp có một túi bột mì.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 几天 不洗 , 头发 就 很 油
- Mấy ngày không gội, tóc đã bết dầu lại rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
油›
粉›
面›