Đọc nhanh: 油纸条 (du chỉ điều). Ý nghĩa là: băng đục.
油纸条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng đục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油纸条
- 炸油条
- Chiên chá quẩy
- 离型纸 俗称 硅 油纸 或者 防粘纸
- Giấy phát hành thường được gọi là giấy dầu silicon, hoặc giấy phát hành.
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
- 天冷 了 , 拿 纸条 把 窗户 缝溜上
- Trời lạnh rồi, lấy giấy bịt cửa sổ lại.
- 我 非常 喜欢 吃 油条
- Tôi rất thích ăn bánh quẩy.
- 妈妈 买 了 几根 油条
- Mẹ đã mua vài cái bánh quẩy.
- 他 是 个 老油条
- Anh ta là một người thảo mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
油›
纸›