Đọc nhanh: 油料加工 (du liệu gia công). Ý nghĩa là: Chế biến dầu mỏ.
油料加工 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế biến dầu mỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油料加工
- 他 去 加油站 打油
- Anh ấy đi đổ xăng ở trạm xăng.
- 加料 工人
- công nhân nạp liệu.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 我们 同意 与 你们 进行 来料加工 贸易
- Chúng tôi đồng ý tiến hành giao dịch nguyên vật liệu với bạn
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 他们 正在 料理 善后工作
- Họ đang lo liệu công việc hậu kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
工›
料›
油›