Đọc nhanh: 纸张加工 (chỉ trương gia công). Ý nghĩa là: Hồ giấy.
纸张加工 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồ giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸张加工
- 一批 纸张
- một xấp giấy.
- 他们 需要 增加 人工 的 数量
- Họ cần tăng số lượng nhân công.
- 他 加工 了 这 篇文章
- Anh ấy đã chỉnh sửa lại bài viết này.
- 他用 手 镇住 了 纸张
- Anh ấy dùng tay đè tờ giấy lại.
- 他会 无偿 地 加班 把 一件 工作 完成
- Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 今后 我要 更加 努力 工作
- Từ nay về sau, tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
工›
张›
纸›