Đọc nhanh: 油壶 (du hồ). Ý nghĩa là: vịt dầu.
油壶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vịt dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油壶
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壶›
油›