Đọc nhanh: 油压冲孔机 (du áp xung khổng cơ). Ý nghĩa là: máy đục lỗ; xuyên lỗ.
油压冲孔机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đục lỗ; xuyên lỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油压冲孔机
- 冲突 酿成 危机
- Xung đột gây thành khủng hoảng.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
- 机器 需要 定期 上 油
- Máy móc cần được thêm dầu định kỳ.
- 工人 在 冲压 零件
- Công nhân đang dập khuôn linh kiện.
- 手机 被 压得 坏 了
- Điện thoại bị đè hỏng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
压›
孔›
机›
油›