Đọc nhanh: 冲孔机用冲头 (xung khổng cơ dụng xung đầu). Ý nghĩa là: Ðầu đột dùng cho máy đục lỗ.
冲孔机用冲头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðầu đột dùng cho máy đục lỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲孔机用冲头
- 冲突 酿成 危机
- Xung đột gây thành khủng hoảng.
- 他 扭过头来 冲 我 笑了笑
- Anh ấy quay đầu lại nhìn tôi cười.
- 胜利 冲昏头脑
- thắng lợi làm choáng váng đầu óc; say sưa vì thắng lợi.
- 用水 把 碗 冲 干净
- Dội nước rửa sạch bát.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 抢救 人员 冲向 飞机 坠毁 的 现场
- Nhân viên cứu hộ lao đến hiện trường máy bay rơi.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
头›
孔›
机›
用›