Đọc nhanh: 冲孔机 (xung khổng cơ). Ý nghĩa là: Máy đục lỗ.
冲孔机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đục lỗ
冲孔机是将原材料安装好后,在动力机构的驱动下,冲孔模具作用在材料上,完成冲孔的一种机械设备。冲孔机可以进行薄片加工,冲压,模压,压纹等强迫金属进入模具的作业。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲孔机
- 冲突 酿成 危机
- Xung đột gây thành khủng hoảng.
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 抢救 人员 冲向 飞机 坠毁 的 现场
- Nhân viên cứu hộ lao đến hiện trường máy bay rơi.
- 一副 庄严 的 面孔
- Gương mặt trang nghiêm.
- 飞机 猛然 俯冲 致使 驾驶员 昏厥
- Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công bất tỉnh.
- 飞机 猛然 俯冲 致使 驾驶员 昏厥
- Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công ngất xỉu.
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
孔›
机›