Đọc nhanh: 油加热系统 (du gia nhiệt hệ thống). Ý nghĩa là: Hệ thống làm nóng dầu.
油加热系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống làm nóng dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油加热系统
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 他 去 加油站 打油
- Anh ấy đi đổ xăng ở trạm xăng.
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
- 他们 开始 过渡 到 新 系统
- Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 他们 俩 关系 很 亲热
- Hai người họ có mối quan hệ rất thân thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
油›
热›
系›
统›