Đọc nhanh: 油槽船 (du tào thuyền). Ý nghĩa là: tàu chở dầu.
油槽船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu chở dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油槽船
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 撞 了 个 窟窿 的 油船 正在 喷油
- Một tàu chở dầu bị va chạm và đang bắn dầu.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 油轮 需求量 下降 使 造船业 成千上万 的 工作 职位 受到 威胁
- Sự suy giảm nhu cầu vận chuyển dầu thô đe dọa hàng ngàn công việc trong ngành đóng tàu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槽›
油›
船›