没有啦 méiyǒu la
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 没有啦 Ý nghĩa là: Không có đâu.. Ví dụ : - 没有啦我只是开玩笑而已。 Không có đâu, tôi chỉ đùa thôi mà.. - 没有啦没什么大不了的。 Không có đâu, không có gì to tát đâu.

Ý Nghĩa của "没有啦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

没有啦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Không có đâu.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 没有 méiyǒu la 只是 zhǐshì 开玩笑 kāiwánxiào 而已 éryǐ

    - Không có đâu, tôi chỉ đùa thôi mà.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu la 没什么 méishíme 大不了 dàbùliǎo de

    - Không có đâu, không có gì to tát đâu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没有啦

  • volume volume

    - 一丁点儿 yīdīngdiǎner 毛病 máobìng 没有 méiyǒu

    - không một chút tì vết

  • volume volume

    - 15 hào de 标准间 biāozhǔnjiān 已经 yǐjīng 没有 méiyǒu le

    - Phòng tiêu chuẩn ngày 15 đã hết phòng rồi ạ.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 请问 qǐngwèn 有没有 yǒuméiyǒu 晕车药 yùnchēyào

    - Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?

  • volume volume

    - 3000 之下 zhīxià de 海里 hǎilǐ 没有 méiyǒu 阳光 yángguāng

    - Biển dưới 3000m không có ánh sáng.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū de 简历 jiǎnlì 没有 méiyǒu 任何 rènhé 受过 shòuguò 语言 yǔyán 训练 xùnliàn de 记录 jìlù

    - Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.

  • - 一个 yígè rén dāi zài 家里 jiālǐ 没有 méiyǒu 事情 shìqing zuò hǎo 无聊 wúliáo a

    - Ở nhà một mình không có gì làm, chán quá đi.

  • - 没有 méiyǒu la 只是 zhǐshì 开玩笑 kāiwánxiào 而已 éryǐ

    - Không có đâu, tôi chỉ đùa thôi mà.

  • - 没有 méiyǒu la 没什么 méishíme 大不了 dàbùliǎo de

    - Không có đâu, không có gì to tát đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lā , La
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQYT (口手卜廿)
    • Bảng mã:U+5566
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Mē , Méi , Mò
    • Âm hán việt: Một
    • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EHNE (水竹弓水)
    • Bảng mã:U+6CA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao