Đọc nhanh: 没有啦 Ý nghĩa là: Không có đâu.. Ví dụ : - 没有啦,我只是开玩笑而已。 Không có đâu, tôi chỉ đùa thôi mà.. - 没有啦,没什么大不了的。 Không có đâu, không có gì to tát đâu.
没有啦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không có đâu.
- 没有 啦 , 我 只是 开玩笑 而已
- Không có đâu, tôi chỉ đùa thôi mà.
- 没有 啦 , 没什么 大不了 的
- Không có đâu, không có gì to tát đâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没有啦
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 15 号 的 标准间 已经 没有 了
- Phòng tiêu chuẩn ngày 15 đã hết phòng rồi ạ.
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
- 3000 米 之下 的 海里 没有 阳光
- Biển dưới 3000m không có ánh sáng.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 一个 人 呆 在 家里 没有 事情 做 , 好 无聊 啊
- Ở nhà một mình không có gì làm, chán quá đi.
- 没有 啦 , 我 只是 开玩笑 而已
- Không có đâu, tôi chỉ đùa thôi mà.
- 没有 啦 , 没什么 大不了 的
- Không có đâu, không có gì to tát đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啦›
有›
没›