Đọc nhanh: 啦呱儿 (lạp oa nhi). Ý nghĩa là: nói chuyện phiếm; tán gẫu; tán dóc; tán phét.
✪ 1. nói chuyện phiếm; tán gẫu; tán dóc; tán phét
闲谈同"拉呱儿 "
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啦呱儿
- 歇 着 的 时候 , 几个 老头儿 就 凑 到 一起 拉呱 儿
- những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.
- 叽里呱啦 说个 没完
- Nói bô bô mãi không hết.
- 你 到哪去 蹓 弯儿 啦
- bạn đi dạo ở đâu?
- 你 到 哪儿 遛弯儿 去 啦
- bạn đến đâu dạo bộ?
- 俗话说 冤家路窄 , 在 这儿 碰见 你 啦
- Tục ngữ thường nói oan gia ngõ hẹp, lại gặp bạn ở đây rồi.
- 大家 都 忍让 一点儿 , 不 就 完 啦
- Mọi người đều nhường nhịn một chút, không phải là xong rồi sao?
- 久违 了 , 这 几年 您 上 哪儿 去 啦
- lâu quá không gặp, mấy năm nay ông đi đâu?
- 你 想 去 哪儿 ? 随便 啦
- Bạn muốn đi đâu? Tùy thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
呱›
啦›