你怎么了 nǐ zěnme le
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 你怎么了 Ý nghĩa là: Bạn sao vậy?. Ví dụ : - 你怎么了看起来有点不高兴。 Bạn sao vậy? Trông có vẻ không vui.. - 你怎么了发生什么事了吗? Bạn sao vậy? Có chuyện gì xảy ra à?

Ý Nghĩa của "你怎么了" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你怎么了 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bạn sao vậy?

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怎么 zěnme le 看起来 kànqǐlai 有点 yǒudiǎn 高兴 gāoxīng

    - Bạn sao vậy? Trông có vẻ không vui.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme le 发生 fāshēng 什么 shénme shì le ma

    - Bạn sao vậy? Có chuyện gì xảy ra à?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你怎么了

  • volume volume

    - 福布斯 fúbùsī 怎么 zěnme le

    - Vậy bạn và Forbes có chuyện gì?

  • volume volume

    - 怎么 zěnme yòu 挣脱 zhèngtuō le 颈圈 jǐngquān

    - Làm thế nào bạn có được cổ áo của bạn một lần nữa?

  • volume volume

    - 露西 lùxī 怎么样 zěnmeyàng le

    - Bạn đã làm gì với Lucy?

  • volume volume

    - 怎么 zěnme le 没事 méishì ba

    - Anh sao vậy? Không sao chứ?

  • volume volume

    - 怎么 zěnme yòu 打人 dǎrén le

    - Sao bạn lại đánh người rồi?

  • - 怎么 zěnme 这么 zhème 聪明 cōngming 真是 zhēnshi le

    - Bạn sao mà thông minh thế, tôi thật sự phục rồi đấy!

  • - 怎么 zěnme le 看起来 kànqǐlai 有点 yǒudiǎn 高兴 gāoxīng

    - Bạn sao vậy? Trông có vẻ không vui.

  • - 怎么 zěnme le 发生 fāshēng 什么 shénme shì le ma

    - Bạn sao vậy? Có chuyện gì xảy ra à?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Ma , Mē , Mé , Me , Mō , Mó , Mǒ , Yāo
    • Âm hán việt: Ma , Yêu
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+4E48
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zěn
    • Âm hán việt: Chẩm , Trẩm
    • Nét bút:ノ一丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSP (竹尸心)
    • Bảng mã:U+600E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao