Đọc nhanh: 沟渠 (câu cừ). Ý nghĩa là: mương máng; ngòi lạch; cống rãnh; kênh rạch. Ví dụ : - 沟渠相通。 hầm cống thông nhau; ngòi lạch thông nhau.. - 纵横交错的沟渠。 kênh rạch dọc ngang.
沟渠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mương máng; ngòi lạch; cống rãnh; kênh rạch
为灌溉或排水而挖的水道的统称; 人工挖掘的水道或工事
- 沟渠 相通
- hầm cống thông nhau; ngòi lạch thông nhau.
- 纵横交错 的 沟渠
- kênh rạch dọc ngang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沟渠
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 沟渠 相通
- hầm cống thông nhau; ngòi lạch thông nhau.
- 纵横交错 的 沟渠
- kênh rạch dọc ngang.
- 他 一步 就 越过 了 沟渠
- Anh ấy chỉ một bước đã vượt qua con mương.
- 他们 正在 与 机关 沟通
- Họ đang liên lạc với cơ quan.
- 他 的 沟通 能力 非常 好
- Khả năng giao tiếp của anh ấy rất tốt.
- 他 的 沟通 技巧 非常 出色 , 因此 他 能够 有效 地 与 各种 人 交流
- Kỹ năng giao tiếp của anh ấy rất xuất sắc, vì vậy anh ấy có thể tương tác hiệu quả với nhiều loại người.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沟›
渠›