Đọc nhanh: 沙肝儿 (sa can nhi). Ý nghĩa là: món ăn lá lách (bò, dê, lợn).
沙肝儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. món ăn lá lách (bò, dê, lợn)
牛、羊、猪的脾脏作为食品时叫沙肝儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙肝儿
- 沙铫儿
- siêu đất
- 眼睛 里 进去 了 沙子 , 一个劲儿 地挤 咕
- cát vào trong mắt, cứ chớp chớp mãi.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 只要 别人 一请 他 做 报告 , 他 就 有点 肝儿 颤
- chỉ cần có người mời anh ta phát biểu là anh ta run như cầy sấy.
- 你 去 沙发 上 歪 一会儿
- Bạn lên ghế sofa tạm nghỉ một lát đi.
- 他 习惯 在 沙发 上 歪 一会儿
- Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.
- 小猫儿 在 沙发 上 睡觉
- Con mèo nhỏ đang ngủ trên ghế sofa.
- 我 想 靠 在 沙发 上 休息 一会儿
- Tôi muốn dựa vào ghế sofa nghỉ ngơi một lúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
沙›
肝›