Đọc nhanh: 沙锅浅儿 (sa oa thiển nhi). Ý nghĩa là: chảo sành.
沙锅浅儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chảo sành
沙浅儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙锅浅儿
- 公司 最 漂亮 女孩儿 爱上 了 他 真是 艳福不浅 呢
- Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.
- 小孩儿 爱弄 沙土
- trẻ con thích nghịch cát.
- 烟袋锅 儿
- tẩu hút thuốc
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 他 习惯 在 沙发 上 歪 一会儿
- Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.
- 小猫儿 在 沙发 上 睡觉
- Con mèo nhỏ đang ngủ trên ghế sofa.
- 他 在 这儿 工作 的 日子 浅
- Anh ấy chỉ mới làm việc ở đây được một thời gian ngắn.
- 我 想 靠 在 沙发 上 休息 一会儿
- Tôi muốn dựa vào ghế sofa nghỉ ngơi một lúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
沙›
浅›
锅›