Đọc nhanh: 沙锅 (sa oa). Ý nghĩa là: nồi đất; siêu; niêu; trã.
沙锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi đất; siêu; niêu; trã
用陶土和沙烧成的锅,不易与酸或碱起化学变化,大多用来做菜或熬药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙锅
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
锅›