沙和尚 shā héshàng
volume volume

Từ hán việt: 【sa hoà thượng】

Đọc nhanh: 沙和尚 (sa hoà thượng). Ý nghĩa là: Sa Hòa Thượng (nhân vật trong tiểu thuyết Tây du ký).

Ý Nghĩa của "沙和尚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沙和尚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sa Hòa Thượng (nhân vật trong tiểu thuyết Tây du ký)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙和尚

  • volume volume

    - 和尚 héshàng 领儿 lǐngér

    - cổ áo cà sa.

  • volume volume

    - 越南 yuènán duì 黄沙 huángshā 长沙 chángshā 两座 liǎngzuò 群岛 qúndǎo 拥有 yōngyǒu 无可争辩 wúkězhēngbiàn de 主权 zhǔquán

    - Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.

  • volume volume

    - 和尚 héshàng de 钵盂 bōyú hěn 干净 gānjìng

    - Bình bát của nhà sư rất sạch.

  • volume volume

    - 崇尚 chóngshàng 自由 zìyóu 独立 dúlì

    - Anh ấy tôn trọng tự do và độc lập.

  • volume volume

    - 和尚 héshàng 化食 huàshí 入民家 rùmínjiā

    - Nhà sư khất thực nhà dân.

  • volume volume

    - 和尚 héshàng 每天 měitiān 早起 zǎoqǐ 打坐 dǎzuò

    - Nhà sư mỗi ngày dậy sớm ngồi thiền.

  • volume volume

    - 沙子 shāzi 水泥 shuǐní 混合 hùnhé zài 一起 yìqǐ

    - Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.

  • volume volume

    - 和尚 héshàng 念经 niànjīng shí 为何 wèihé yào qiāo 木鱼 mùyú

    - Khi hòa thượng niệm kinh tại sao phải gõ mõ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè , Hú , Huó , Huò
    • Âm hán việt: Hoà , Hoạ , Hồ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDR (竹木口)
    • Bảng mã:U+548C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+5 nét)
    • Pinyin: Cháng , Shàng
    • Âm hán việt: Thượng
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBR (火月口)
    • Bảng mã:U+5C1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao