Đọc nhanh: 沙家浜 (sa gia banh). Ý nghĩa là: "Sha Family's Creek", một vở opera Bắc Kinh được xếp vào loại nhà hát kiểu mẫu 樣板戲 | 样板戏.
✪ 1. "Sha Family's Creek", một vở opera Bắc Kinh được xếp vào loại nhà hát kiểu mẫu 樣板戲 | 样板戏
"Sha Family's Creek", a Beijing opera classified as model theater 樣板戲|样板戏 [yàng bǎn xì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙家浜
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
沙›
浜›