Đọc nhanh: 沉陷度 (trầm hãm độ). Ý nghĩa là: độ lún.
沉陷度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ lún
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉陷度
- 他 陷入 了 沉思
- Anh ta chìm vào trầm tư.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 游击队员 们 态度 沉毅 , 动作 敏捷
- thái độ của các đội viên du kích trầm tĩnh và kiên quyết, động tác nhanh nhẹn.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 他 开始 沉迷于 购物 , 花钱 无度
- Anh ấy bắt đầu đắm chìm vào mua sắm, tiêu tiền không kiểm soát.
- 他 的话 使 她 陷入 了 沉默
- Lời của anh ta khiến cô ấy rơi vào im lặng.
- 我 坠入 蛮荒 荆棘 的 陷阱 , 曾一度 坚信 这 就是 爱情
- Em sa chân vào bẫy rập tinh vi, đã từng một dạ tin tưởng ấy chính là tình yêu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
沉›
陷›