Đọc nhanh: 沉迷于 (trầm mê ư). Ý nghĩa là: thích.
沉迷于 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉迷于
- 他 正 沉溺于 爱情
- Anh ấy đang chìm đắm trong tình yêu.
- 他 沉迷于 赌博
- Anh ấy nghiện đánh bạc.
- 她 沉迷于 看 小说 无法自拔
- Cô ấy say mê đọc tiểu thuyết không thể tự thoát ra.
- 他 开始 沉迷于 购物 , 花钱 无度
- Anh ấy bắt đầu đắm chìm vào mua sắm, tiêu tiền không kiểm soát.
- 他 沉迷于 博彩 游戏
- Anh ấy đắm chìm trong cờ bạc.
- 孩子 沉迷于 手机 不能 集中
- Đứa trẻ mê mẩn với điện thoại không thể tập trung.
- 有些 学生 沉迷于 玩 手机游戏
- Một số học sinh say mê chơi game di động.
- 她 沉思 于 未来 的 计划
- Cô ấy đang suy nghĩ về kế hoạch tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
于›
沉›
迷›