沉迷于 chénmí yú
volume volume

Từ hán việt: 【trầm mê ư】

Đọc nhanh: 沉迷于 (trầm mê ư). Ý nghĩa là: thích.

Ý Nghĩa của "沉迷于" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沉迷于 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉迷于

  • volume volume

    - zhèng 沉溺于 chénnìyú 爱情 àiqíng

    - Anh ấy đang chìm đắm trong tình yêu.

  • volume volume

    - 沉迷于 chénmíyú 赌博 dǔbó

    - Anh ấy nghiện đánh bạc.

  • volume volume

    - 沉迷于 chénmíyú kàn 小说 xiǎoshuō 无法自拔 wúfǎzìbá

    - Cô ấy say mê đọc tiểu thuyết không thể tự thoát ra.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 沉迷于 chénmíyú 购物 gòuwù 花钱 huāqián 无度 wúdù

    - Anh ấy bắt đầu đắm chìm vào mua sắm, tiêu tiền không kiểm soát.

  • volume volume

    - 沉迷于 chénmíyú 博彩 bócǎi 游戏 yóuxì

    - Anh ấy đắm chìm trong cờ bạc.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 沉迷于 chénmíyú 手机 shǒujī 不能 bùnéng 集中 jízhōng

    - Đứa trẻ mê mẩn với điện thoại không thể tập trung.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 学生 xuésheng 沉迷于 chénmíyú wán 手机游戏 shǒujīyóuxì

    - Một số học sinh say mê chơi game di động.

  • volume volume

    - 沉思 chénsī 未来 wèilái de 计划 jìhuà

    - Cô ấy đang suy nghĩ về kế hoạch tương lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Xū , Yú
    • Âm hán việt: Hu , Vu , Ư
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MD (一木)
    • Bảng mã:U+4E8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Mèi , Mí , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YFD (卜火木)
    • Bảng mã:U+8FF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao