Đọc nhanh: 脱臭器 (thoát xú khí). Ý nghĩa là: máy tẩy mùi.
脱臭器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tẩy mùi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱臭器
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 临阵脱逃
- lâm trận bỏ chạy.
- 举动 脱略
- không kiềm chế hành động
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
脱›
臭›