脱臭器 tuōchòu qì
volume volume

Từ hán việt: 【thoát xú khí】

Đọc nhanh: 脱臭器 (thoát xú khí). Ý nghĩa là: máy tẩy mùi.

Ý Nghĩa của "脱臭器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脱臭器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy tẩy mùi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱臭器

  • volume volume

    - 为了 wèile 保证 bǎozhèng 安全 ānquán 已经 yǐjīng jiāng 高压 gāoyā 保险 bǎoxiǎn 改装 gǎizhuāng guò le

    - để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.

  • volume volume

    - 乐器 yuèqì de 节奏 jiézòu hěn 稳定 wěndìng

    - Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.

  • volume volume

    - 临阵脱逃 línzhèntuōtáo

    - lâm trận bỏ chạy.

  • volume volume

    - 举动 jǔdòng 脱略 tuōlüè

    - không kiềm chế hành động

  • volume volume

    - 乳臭 rǔxiù 小儿 xiǎoér

    - đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.

  • volume volume

    - 不要 búyào 信号 xìnhào 不要 búyào 接收器 jiēshōuqì

    - Không có tín hiệu, không có máy thu.

  • volume volume

    - 齿轮 chǐlún 带动 dàidòng le 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn

    - Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.

  • volume volume

    - 之前 zhīqián gēn 他们 tāmen shuō guò gāi 装个 zhuānggè 调光器 tiáoguāngqì

    - Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Đoái
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCRU (月金口山)
    • Bảng mã:U+8131
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Chòu , Xiù
    • Âm hán việt: Khứu ,
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUIK (竹山戈大)
    • Bảng mã:U+81ED
    • Tần suất sử dụng:Cao