Đọc nhanh: 沃顿 (ốc đốn). Ý nghĩa là: Wharton (tên). Ví dụ : - 沃顿商学院毕业。 Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
沃顿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wharton (tên)
Wharton (name)
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃顿
- 她 叫 南希 · 里 沃顿
- Tên là Nancy Riverton.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 今天 这 顿饭 我 付钱 , 不用 你 掏腰包
- bữa cơm hôm nay tôi đãi, không cần anh phải trả.
- 他 今天 被 老板 熊 了 一顿
- Hôm nay anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
- 他们 用 剩饭剩菜 凑合 成 一顿饭
- Họ đã dùng thức ăn và đồ ăn thừa làm thành một bữa ăn.
- 我 可是 沃顿 高材生 呢
- Tôi đã đến Wharton.
- 他们 在 路上 找 了 一个 顿
- Họ đã tìm một nơi để nghỉ trên đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沃›
顿›