Đọc nhanh: 沙丽 (sa lệ). Ý nghĩa là: sari (loanword).
沙丽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sari (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙丽
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 丽水 很 美
- Lệ Thủy rất đẹp.
- 沙滩 的 景色 非常 美丽
- Cảnh quan của bãi biển rất đẹp.
- 丽丽 有 十七 本书 。 我 有 十八 本书
- Lili có mười bảy cuốn sách. Tôi có mười tám cuốn sách.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 丽 姝
- người đẹp
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
- 丽水 离 我家 非常 远
- Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
沙›