沃饶 wò ráo
volume volume

Từ hán việt: 【ốc nhiêu】

Đọc nhanh: 沃饶 (ốc nhiêu). Ý nghĩa là: xem 饒沃 | 饶沃.

Ý Nghĩa của "沃饶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沃饶 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 饒沃 | 饶沃

see 饒沃|饶沃 [ráo wò]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃饶

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 你们 nǐmen 支持 zhīchí 威斯康辛 wēisīkāngxīn zhōu de 考特 kǎotè · 沃克 wòkè

    - Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 饶舌 ráoshé 音乐 yīnyuè ma

    - Bạn thích nhạc rap?

  • volume volume

    - 嘴损 zuǐsǔn 不饶 bùráo rén

    - nói năng chanh chua không tha thứ ai cả.

  • volume volume

    - ráo 这么 zhème shuō 事情 shìqing 不好办 bùhǎobàn

    - Dù nói như thế này, sự việc cũng khó giải quyết.

  • volume volume

    - 土质 tǔzhì 肥沃 féiwò

    - đất đai phì nhiêu

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng 肥沃 féiwò

    - đất đai màu mỡ

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng 肥沃 féiwò 有利于 yǒulìyú 作物 zuòwù 生长 shēngzhǎng

    - Chất đất màu mỡ có lợi cho sự phát triển của cây trồng.

  • volume volume

    - 要是 yàoshì duì 不敬 bùjìng 可不 kěbù ráo

    - nếu anh không tôn trọng cô ấy, tôi sẽ không tha thứ cho anh đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốc
    • Nét bút:丶丶一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHK (水竹大)
    • Bảng mã:U+6C83
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Ráo
    • Âm hán việt: Nhiêu
    • Nét bút:ノフフ一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVJPU (弓女十心山)
    • Bảng mã:U+9976
    • Tần suất sử dụng:Cao