Đọc nhanh: 沃饶 (ốc nhiêu). Ý nghĩa là: xem 饒沃 | 饶沃.
沃饶 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 饒沃 | 饶沃
see 饒沃|饶沃 [ráo wò]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃饶
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 喜欢 饶舌 音乐 吗
- Bạn thích nhạc rap?
- 嘴损 不饶 人
- nói năng chanh chua không tha thứ ai cả.
- 饶 这么 说 , 事情 也 不好办
- Dù nói như thế này, sự việc cũng khó giải quyết.
- 土质 肥沃
- đất đai phì nhiêu
- 土壤 肥沃
- đất đai màu mỡ
- 土壤 肥沃 有利于 作物 生长
- Chất đất màu mỡ có lợi cho sự phát triển của cây trồng.
- 你 要是 对 她 不敬 , 我 可不 饶 你
- nếu anh không tôn trọng cô ấy, tôi sẽ không tha thứ cho anh đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沃›
饶›