Đọc nhanh: 沃野 (ốc dã). Ý nghĩa là: đất đai màu mỡ. Ví dụ : - 沃野千里 đất đai màu mỡ bạt ngàn. - 广衍沃野。 đồng bằng rộng lớn phì nhiêu
沃野 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất đai màu mỡ
fertile land
- 沃野千里
- đất đai màu mỡ bạt ngàn
- 广衍 沃野
- đồng bằng rộng lớn phì nhiêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃野
- 广衍 沃野
- đồng bằng rộng lớn phì nhiêu
- 沃野千里
- đất đai màu mỡ bạt ngàn
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他们 的 统治 手段 非常 野蛮
- Phương thức cai trị của họ rất dã man.
- 他们 在 田野 上 放风筝
- Họ đang thả diều trên cánh đồng.
- 山下 是 肥沃 的 原野
- dưới chân núi là cánh đồng phì nhiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沃›
野›