沃野 wòyě
volume volume

Từ hán việt: 【ốc dã】

Đọc nhanh: 沃野 (ốc dã). Ý nghĩa là: đất đai màu mỡ. Ví dụ : - 沃野千里 đất đai màu mỡ bạt ngàn. - 广衍沃野。 đồng bằng rộng lớn phì nhiêu

Ý Nghĩa của "沃野" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沃野 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đất đai màu mỡ

fertile land

Ví dụ:
  • volume volume

    - 沃野千里 wòyěqiānlǐ

    - đất đai màu mỡ bạt ngàn

  • volume volume

    - 广衍 guǎngyǎn 沃野 wòyě

    - đồng bằng rộng lớn phì nhiêu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃野

  • volume volume

    - 广衍 guǎngyǎn 沃野 wòyě

    - đồng bằng rộng lớn phì nhiêu

  • volume volume

    - 沃野千里 wòyěqiānlǐ

    - đất đai màu mỡ bạt ngàn

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 森林 sēnlín 猎取 lièqǔ 野兽 yěshòu

    - Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.

  • volume volume

    - cóng 野生 yěshēng 芳草 fāngcǎo 植物 zhíwù zhōng 提炼 tíliàn 香精 xiāngjīng

    - chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 野外 yěwài pào 玉米 yùmǐ

    - Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 统治 tǒngzhì 手段 shǒuduàn 非常 fēicháng 野蛮 yěmán

    - Phương thức cai trị của họ rất dã man.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 田野 tiányě shàng 放风筝 fàngfēngzhēng

    - Họ đang thả diều trên cánh đồng.

  • volume volume

    - 山下 shānxià shì 肥沃 féiwò de 原野 yuányě

    - dưới chân núi là cánh đồng phì nhiêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốc
    • Nét bút:丶丶一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHK (水竹大)
    • Bảng mã:U+6C83
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao