Đọc nhanh: 沐恩 (mộc ân). Ý nghĩa là: để nhận được sự ưu ái, mộc ân.
沐恩 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để nhận được sự ưu ái
to receive favor
✪ 2. mộc ân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沐恩
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 雨露之恩
- ơn mưa móc
- 他 喜欢 施恩 于 人
- Anh ấy thích ban ơn cho người khác.
- 他 对 公司 的 机会 感恩
- Anh ấy cảm ơn cơ hội từ công ty.
- 他 喜欢 在 雨 中 沐浴
- Anh ấy thích tắm trong mưa.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妇
- Họ là một đôi vợ chồng yêu thương nhau.
- 他 喜欢 用 香草 沐发
- Anh ấy thích gội đầu bằng thảo mộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
沐›