Đọc nhanh: 沃特森 (ốc đặc sâm). Ý nghĩa là: Watson (tên).
沃特森 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Watson (tên)
Watson (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃特森
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 秋天 的 森林 特别 美丽
- Rừng vào mùa thu rất đẹp.
- 我 和 特雷沃 负责 迎宾
- Tôi và Trevor là những người chào hỏi.
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
- 詹森 从 安特卫普 来到 这里
- Janssen đến từ Antwerp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
森›
沃›
特›