Đọc nhanh: 沐浴油 (mộc dục du). Ý nghĩa là: dầu tắm.
沐浴油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu tắm
bath oil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沐浴油
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 每 朵花 , 每棵 树 , 每根草 都 沐浴 在 阳光 里
- mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.
- 他 喜欢 在 雨 中 沐浴
- Anh ấy thích tắm trong mưa.
- 她 沐浴 在 昀 光 之下
- Cô ấy đắm mình trong ánh mặt trời.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 这种 沐浴露 很 划算
- Loại sữa tắm này giá cả hợp lý.
- 沐浴露 的 香味 很 清新
- Sữa tắm có mùi thơm tươi mát.
- 他们 沐浴 在 青春 的 欢乐 里
- họ đắm chìm trong niềm vui tươi của tuổi trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沐›
油›
浴›