Đọc nhanh: 爱玛·沃特森 (ái mã ốc đặc sâm). Ý nghĩa là: Emma Watson (1990-), nữ diễn viên người Anh.
爱玛·沃特森 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Emma Watson (1990-), nữ diễn viên người Anh
Emma Watson (1990-), British actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱玛·沃特森
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 戴维 和玛丽 · 玛格丽特
- David và Mary Margaret
- 我查 到 了 爱玛 · 克里 根 的 其他 信息
- Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.
- 是 玛丽 · 波特
- Đó là Mary Porter.
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
森›
沃›
爱›
特›
玛›