Đọc nhanh: 汽轮机构造 (khí luân cơ cấu tạo). Ý nghĩa là: cấu tạo turbine (Máy móc trong xây dựng).
汽轮机构造 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấu tạo turbine (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽轮机构造
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 人体 构造
- Cấu tạo cơ thể người
- 他们 制造 汽车零件
- Họ chế tạo linh kiện ô tô.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 这种 插秧机 构造 简单 , 性能 良好
- loại máy cày này có cấu tạo đơn giản nhưng có tính năng rất tốt.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 伪造 文件 构成 了 违法行为
- Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.
- 讲解员 给 观众 解说 新式 拖拉机 的 构造 和 效能
- người thuyết minh, giảng giải cho mọi người xem cấu tạo và hiệu năng của chiếc máy cày mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
构›
汽›
轮›
造›