Đọc nhanh: 汽车零部件 (khí xa linh bộ kiện). Ý nghĩa là: phụ tùng ô tô.
汽车零部件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phụ tùng ô tô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车零部件
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 他们 制造 汽车零件
- Họ chế tạo linh kiện ô tô.
- 这个 车间 生产 汽车零件
- Xưởng này sản xuất linh kiện ô tô.
- 这座 工厂 生产 汽车零件
- Nhà máy này sản xuất phụ tùng ô tô.
- 他 把 那 机器 上 的 零部件 拆卸 下来 了
- Anh ta tháo rời các bộ phận linh phụ kiện của máy
- 司机 钻 到 车身 下面 , 查看 汽车 损坏 的 部位
- Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.
- 拉德 党 策划 了 一起 汽车 炸弹 事件
- Ludd nhận công lao cho một vụ đánh bom xe hơi
- 他 去 买 汽车零件 了
- Anh ta đi mua phụ tùng ô tô rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
汽›
车›
部›
零›