Đọc nhanh: 汽车坐垫 (khí xa toạ điếm). Ý nghĩa là: đệm ghế ô tô.
汽车坐垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đệm ghế ô tô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车坐垫
- 爸爸 坐 公共汽车 上班
- Bố đi làm bằng xe buýt.
- 我 坐 公共汽车 去 上班
- Tớ ngồi xe buýt đi làm.
- 现今 人们 旅行 都 坐 汽车 , 而 不 使用 马车
- Ngày nay, mọi người đi du lịch đều đi bằng ô tô, không sử dụng xe ngựa.
- 他 一 坐 汽车 就 晕
- Anh ấy cứ đi xe là bị say.
- 我们 坐 汽车 去 海边
- Chúng tôi đi xe hơi đến biển.
- 现代 汽车 的 官网 也 开始 预约 试 坐车 种
- Trang web chính thức của Hyundai Motor cũng đã bắt đầu nhận đặt chỗ cho các chuyến lái thử.
- 他 每天 早上 坐 公共汽车 去 学校
- Anh ấy đi xe buýt đến trường mỗi sáng.
- 我们 周末 坐 公共汽车 去 公园
- Chúng tôi đi xe buýt đến công viên vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
垫›
汽›
车›