Đọc nhanh: 汽车用轮毂螺母 (khí xa dụng luân cốc loa mẫu). Ý nghĩa là: Đai ốc dùng cho bánh xe của phương tiện vận tải.
汽车用轮毂螺母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đai ốc dùng cho bánh xe của phương tiện vận tải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车用轮毂螺母
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- 车上 准备 了 备用轮胎
- Trên xe chuẩn bị sẵn lốp dự phòng.
- 我 的 车轮 上 有 几个 螺栓
- Trên bánh xe của tôi có vài con ốc.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 用 千斤顶 把 汽车 顶 起来
- Dùng kích để kích xe ô tô.
- 修 汽车 前 , 你 得 用 千斤顶 把 汽车 抬起 来
- Trước khi sửa xe, bạn cần dùng cái cần cẩu để nâng xe lên.
- 现今 人们 旅行 都 坐 汽车 , 而 不 使用 马车
- Ngày nay, mọi người đi du lịch đều đi bằng ô tô, không sử dụng xe ngựa.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毂›
母›
汽›
用›
螺›
车›
轮›