汽笛 qìdí
volume volume

Từ hán việt: 【khí địch】

Đọc nhanh: 汽笛 (khí địch). Ý nghĩa là: còi hơi; còi; còi tàu; còi kéo. Ví dụ : - 汽笛响后船身开始移动了。 Còi tàu rú lên, đoàn tàu bắt đầu chuyển động.. - 悠长的汽笛声。 tiếng còi rất dài. - 轮船上的汽笛呜呜地直叫。 Còi hơi trên tàu thuỷ cứ kêu u u.

Ý Nghĩa của "汽笛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汽笛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. còi hơi; còi; còi tàu; còi kéo

轮船、火车等装置的发声器,使气体由气孔中喷出,发出大的音响

Ví dụ:
  • volume volume

    - 汽笛 qìdí 响后 xiǎnghòu 船身 chuánshēn 开始 kāishǐ 移动 yídòng le

    - Còi tàu rú lên, đoàn tàu bắt đầu chuyển động.

  • volume volume

    - 悠长 yōucháng de 汽笛声 qìdíshēng

    - tiếng còi rất dài

  • volume volume

    - 轮船 lúnchuán shàng de 汽笛 qìdí 呜呜 wūwū 地直 dìzhí jiào

    - Còi hơi trên tàu thuỷ cứ kêu u u.

  • volume volume

    - 汽笛 qìdí 发出 fāchū 粗豪 cūháo de 声音 shēngyīn

    - tiếng còi hơi kêu lên chối tai.

  • volume volume

    - 汽笛 qìdí 长吼 zhǎnghǒu le 一声 yīshēng

    - Còi kéo một hồi dài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽笛

  • volume volume

    - 汽笛 qìdí 发出 fāchū 粗豪 cūháo de 声音 shēngyīn

    - tiếng còi hơi kêu lên chối tai.

  • volume volume

    - 汽笛 qìdí

    - còi hơi

  • volume volume

    - 悠长 yōucháng de 汽笛声 qìdíshēng

    - tiếng còi rất dài

  • volume volume

    - 汽笛 qìdí 长吼 zhǎnghǒu le 一声 yīshēng

    - Còi kéo một hồi dài.

  • volume volume

    - 汽笛 qìdí 发出 fāchū 嘟嘟 dūdū shēng

    - Còi tàu phát ra tiếng "pi-pô".

  • volume volume

    - 轮船 lúnchuán shàng de 汽笛 qìdí 呜呜 wūwū 地直 dìzhí jiào

    - Còi hơi trên tàu thuỷ cứ kêu u u.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 汽笛声 qìdíshēng jiù 立即 lìjí 走出 zǒuchū 船舱 chuáncāng

    - Ngay khi anh ấy nghe thấy tiếng còi xe, anh ấy lập tức ra khỏi buồng tàu.

  • volume volume

    - 汽笛 qìdí 响后 xiǎnghòu 船身 chuánshēn 开始 kāishǐ 移动 yídòng le

    - Còi tàu rú lên, đoàn tàu bắt đầu chuyển động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāi , Qì , Yǐ
    • Âm hán việt: Hất , Khí , Ất
    • Nét bút:丶丶一ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EOMN (水人一弓)
    • Bảng mã:U+6C7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLW (竹中田)
    • Bảng mã:U+7B1B
    • Tần suất sử dụng:Cao