Đọc nhanh: 汤药 (thang dược). Ý nghĩa là: thuốc thang; thang dược. Ví dụ : - 汤头歌诀(用汤药成方中的药名编成的口诀)。 bài vè về tên thuốc
汤药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc thang; thang dược
中医指用水煎服的药物
- 汤头 歌诀 ( 用 汤药 成方 中 的 药名 编成 的 口诀 )
- bài vè về tên thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤药
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 为了 人民 的 利益 , 赴汤蹈火 , 在所不辞
- vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.
- 他 不 认识 这种 草药
- Anh ấy không biết loại thảo dược này.
- 这 汤药 可以 表 出 风寒
- Thuốc sắc này có thể giải cảm lạnh.
- 汤头 歌诀 ( 用 汤药 成方 中 的 药名 编成 的 口诀 )
- bài vè về tên thuốc
- 医生 给 我 开 了 一剂 汤药
- Bác sĩ kê cho tôi một liều thuốc thang.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
药›