敷汤药 fū tāngyào
volume volume

Từ hán việt: 【phu thang dược】

Đọc nhanh: 敷汤药 (phu thang dược). Ý nghĩa là: (coll.) để trả tiền bồi thường cho các chi phí y tế.

Ý Nghĩa của "敷汤药" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

敷汤药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (coll.) để trả tiền bồi thường cho các chi phí y tế

(coll.) to pay compensation for medical expenses

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敷汤药

  • volume volume

    - 喝点 hēdiǎn 汤药 tāngyào 表汗 biǎohàn ba

    - Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.

  • volume volume

    - 药膏 yàogāo zài 伤口 shāngkǒu shàng

    - Thoa thuốc mỡ lên vết thương.

  • volume volume

    - yào zài 手臂 shǒubì shàng

    - Anh ấy đắp thuốc lên cánh tay.

  • volume volume

    - 为了 wèile 人民 rénmín de 利益 lìyì 赴汤蹈火 fùtāngdǎohuǒ 在所不辞 zàisuǒbùcí

    - vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.

  • volume volume

    - zhè 汤药 tāngyào 可以 kěyǐ biǎo chū 风寒 fēnghán

    - Thuốc sắc này có thể giải cảm lạnh.

  • volume volume

    - 汤头 tāngtóu 歌诀 gējué ( yòng 汤药 tāngyào 成方 chéngfāng zhōng de 药名 yàomíng 编成 biānchéng de 口诀 kǒujué )

    - bài vè về tên thuốc

  • volume volume

    - 医生 yīshēng gěi kāi le 一剂 yījì 汤药 tāngyào

    - Bác sĩ kê cho tôi một liều thuốc thang.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng yào 只能 zhǐnéng 外敷 wàifū

    - Loại thuốc này chỉ có thể bôi ngoài da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu
    • Nét bút:一丨フ一一丨丶丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ISOK (戈尸人大)
    • Bảng mã:U+6577
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shāng , Tāng , Tàng , Yáng
    • Âm hán việt: Sương , Thang , Thãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENSH (水弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6C64
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao