tāng
volume volume

Từ hán việt: 【thảng】

Đọc nhanh: (thảng). Ý nghĩa là: thanh la, thang; như "thang (côn đồng hồ)" (Danh) Cái bào để bào gỗ đá cho phẳng. (Danh) Nhạc khí làm bằng đồng; giống như cái thanh la nhỏ; khi diễn tấu dùng khúc gỗ đánh vào..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thanh la

铴锣:小铜锣

✪ 2. thang; như "thang (côn đồng hồ)" (Danh) Cái bào để bào gỗ đá cho phẳng. (Danh) Nhạc khí làm bằng đồng; giống như cái thanh la nhỏ; khi diễn tấu dùng khúc gỗ đánh vào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Tàng
    • Âm hán việt: Thảng
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CENH (金水弓竹)
    • Bảng mã:U+94F4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp