Đọc nhanh: 汤姆索亚历险记 (thang mỗ tác á lịch hiểm ký). Ý nghĩa là: Cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer của Mark Twain.
汤姆索亚历险记 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer của Mark Twain
Adventures of Tom Sawyer by Mark Twain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤姆索亚历险记
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 他 叫 汤姆
- Tên anh ấy là Tom.
- 历尽 艰险
- trải qua muôn vàn khó khăn nguy hiểm.
- 县志 记载 了 当地 的 历史
- Biên niên sử quận ghi lại lịch sử địa phương.
- 公司 创造 了 历史性 记录
- Công ty đã lập kỷ lục mang tính lịch sử.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
历›
姆›
汤›
索›
记›
险›