Đọc nhanh: 洋浦经济开发区 (dương phố kinh tế khai phát khu). Ý nghĩa là: Khu phát triển kinh tế Yangpu, Hải Nam.
洋浦经济开发区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu phát triển kinh tế Yangpu, Hải Nam
Yangpu Economic Development Zone, Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋浦经济开发区
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 发展 经济 开辟 财源
- phát triển kinh tế, khai thác tài nguyên
- 周边 的 地区 正在 开发
- Khu vực xung quanh đang được phát triển.
- 这个 地区 经济 尚 不 发达
- Kinh tế khu vực này vẫn chưa phát triển.
- 已经 发布 到 整个 新英格兰 区 了
- Nó ở khắp New England.
- 扩大开放 促进 经济 发展
- Mở rộng mở cửa thúc đẩy phát triển kinh tế.
- 从而 推动 经济 发展 和 社会 稳定
- Trong đó cần thúc đẩy phát triển kinh tế và an ninh.
- 这个 城市 的 经济 开始 发达
- Kinh tế thành phố này bắt đầu phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
发›
开›
洋›
济›
浦›
经›