Đọc nhanh: 汤婆子 (thang bà tử). Ý nghĩa là: bình nước nóng.
汤婆子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình nước nóng
汤壶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤婆子
- 羊 肚子 炖汤 很 滋补
- Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 汤姆 长胡子 了 我们 上次 见到 他 时 还 没长 呢
- Tom đã có râu dài rồi, lần cuối chúng ta gặp anh ấy thì anh ấy vẫn chưa có râu.
- 她 用 勺子 舀 了 一碗 汤
- Cô ấy dùng thìa múc một bát canh.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 猪 蹄子 很 适合 炖汤
- Chân giò lợn rất hợp để nấu canh.
- 每到 夏季 的 时候 , 这道 丸子 汤 , 就 成 了 很多 人 最 喜欢 给 家里人 做 的
- Cứ đến mỗi mùa hè, món soup cá viên này lại trở thành món khoái khẩu của nhiều người để làm cho gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婆›
子›
汤›