汤泉 tāngquán
volume volume

Từ hán việt: 【thang tuyền】

Đọc nhanh: 汤泉 (thang tuyền). Ý nghĩa là: suối nước nóng.

Ý Nghĩa của "汤泉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汤泉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. suối nước nóng

古代称温泉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤泉

  • volume volume

    - 龙泉驿 lóngquányì ( zài 四川 sìchuān )

    - Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 撇掉 piēdiào le tāng shàng de yóu

    - Anh ấy hớt bỏ dầu trên mặt canh.

  • volume volume

    - zài 汤里 tānglǐ 勾芡 gōuqiàn

    - Anh ấy cho thêm bột vào súp.

  • volume volume

    - zài wǎn 搅拌 jiǎobàn tāng

    - Anh ấy đang khuấy súp trong bát.

  • volume volume

    - 淋得 líndé 落汤鸡 luòtāngjī 似的 shìde

    - Anh ấy ướt như chuột lội.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 汤米 tāngmǐ · 摩西 móxī 依旧 yījiù 下落不明 xiàluòbùmíng

    - Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.

  • volume volume

    - zuò de 汤圆 tāngyuán hěn 有名 yǒumíng

    - Bánh trôi nước anh ấy làm rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì chī dào 汤圆 tāngyuán

    - Đây là lần đầu tiên anh ấy ăn bánh trôi nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shāng , Tāng , Tàng , Yáng
    • Âm hán việt: Sương , Thang , Thãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENSH (水弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6C64
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:HAE (竹日水)
    • Bảng mã:U+6CC9
    • Tần suất sử dụng:Cao