Đọc nhanh: 汤团 (thang đoàn). Ý nghĩa là: bánh trôi nước; chè trôi nước.
汤团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh trôi nước; chè trôi nước
带馅儿的汤圆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤团
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 乐团 里 有 很多 喇叭
- Trong ban nhạc có rất nhiều kèn đồng.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 主席团 成员
- Thành viên đoàn chủ tịch.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 为了 人民 的 利益 , 赴汤蹈火 , 在所不辞
- vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
汤›