Đọc nhanh: 污糟 (ô tao). Ý nghĩa là: bẩn thỉu, Tổng, có vảy.
污糟 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. bẩn thỉu
filthy
✪ 2. Tổng
gross
✪ 3. có vảy
squalid
✪ 4. không hợp vệ sinh
unhygienic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污糟
- 他们 把 桌子 弄 得 乱七八糟 的
- Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 他 因为 贪污 被 法办
- Anh ta bị xử lý theo pháp luật vì tham ô.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 他妈的 一团糟
- Đó là một thảm họa chết tiệt.
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
- 雨水 糟 了 房顶
- Nước mưa đã làm hỏng mái nhà.
- 他们 的 经济 地步 非常 糟糕
- Tình trạng tài chính của họ rất tồi tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
污›
糟›