汨罗 mìluō
volume volume

Từ hán việt: 【mịch la】

Đọc nhanh: 汨罗 (mịch la). Ý nghĩa là: Thành phố Miluo ở Hồ Nam, Sông Miluo ở Hồ Nam, nổi tiếng với lễ hội Thuyền rồng, Mịch La.

Ý Nghĩa của "汨罗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố Miluo ở Hồ Nam

Miluo city in Hunan

✪ 2. Sông Miluo ở Hồ Nam, nổi tiếng với lễ hội Thuyền rồng

Miluo river in Hunan, famous for Dragon Boat festival

✪ 3. Mịch La

江名, 发源于江西, 流入湖南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汨罗

  • volume volume

    - jiào 罗宾汉 luóbīnhàn

    - Tên anh ấy là Robin Hood.

  • volume volume

    - jiào 罗密欧 luómìōu

    - Tên anh ấy là Romeo.

  • volume volume

    - 名叫 míngjiào 罗恩 luóēn

    - Tên anh ấy là Ron.

  • volume volume

    - 修剪 xiūjiǎn de 罗莎 luóshā · 帕克斯 pàkèsī 灌木 guànmù xiàng 简直 jiǎnzhí jué le

    - Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.

  • volume volume

    - jiào 罗素 luósù · 史密斯 shǐmìsī

    - Tên anh ấy là Russell Smith.

  • volume volume

    - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • volume volume

    - luō 罗唆 luōsuō suō 说了半天 shuōlebàntiān

    - Anh ấy lải nhải suốt cả buổi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhāng 网罗 wǎngluó 麻雀 máquè

    - Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Mì
    • Âm hán việt: Cốt , Duật , Mịch
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EA (水日)
    • Bảng mã:U+6C68
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao