Đọc nhanh: 汨罗 (mịch la). Ý nghĩa là: Thành phố Miluo ở Hồ Nam, Sông Miluo ở Hồ Nam, nổi tiếng với lễ hội Thuyền rồng, Mịch La.
✪ 1. Thành phố Miluo ở Hồ Nam
Miluo city in Hunan
✪ 2. Sông Miluo ở Hồ Nam, nổi tiếng với lễ hội Thuyền rồng
Miluo river in Hunan, famous for Dragon Boat festival
✪ 3. Mịch La
江名, 发源于江西, 流入湖南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汨罗
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 他 叫 罗密欧
- Tên anh ấy là Romeo.
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他 啰 罗唆 唆 说了半天
- Anh ấy lải nhải suốt cả buổi.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汨›
罗›