Đọc nhanh: 汐止市 (tịch chỉ thị). Ý nghĩa là: Thành phố Xizhi hoặc Hsichih ở Thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan.
✪ 1. Thành phố Xizhi hoặc Hsichih ở Thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan
Xizhi or Hsichih city in New Taipei City 新北市 [Xin1 běi shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汐止市
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 不止不行
- nếu không cấm việc này thì không cho phép việc kia
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
止›
汐›