Đọc nhanh: 汨罗市 (mịch la thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Miluo ở tỉnh Nhạc Dương 岳陽 | 岳阳, Hồ Nam.
✪ 1. Thành phố cấp quận Miluo ở tỉnh Nhạc Dương 岳陽 | 岳阳, Hồ Nam
Miluo county-level city in Yueyang prefecture 岳陽|岳阳, Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汨罗市
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
汨›
罗›